CẤU TRÚC ĐỀ THI KIỂM TRA HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2021-2022
MÔN TIẾNG ANH 10
Thời lượng: 45 phút
Tỉ lê: Trắc nghiệm: 50% + Tự luận: 50%
Nội dung: Từ Unit 1 - 3
Cấu trúc: Gồm 20 câu trắc nghiệm + 10 câu tự luận
A.Trắc nghiệm: 20 câu x 0.25=5 điểm
1. Ngữ âm: 2 câu (2 câu phát âm)
2. Từ vựng, ngữ pháp: 8 câu (4 câu từ vựng + 4 câu ngữ pháp)
3. Chức năng giao tiếp: 2 câu
4. Đọc hiểu: 8 câu (4 câu chọn từ điền vào chỗ trống + 4 câu chọn câu trả lời đúng)
B. Tự luận: 10 câu x 0.5=5 điểm
1. Viết lại câu đồng nghĩa: 5 câu
2. Xây dựng câu: 2 câu
3. Sửa lỗi: 3 câu
MATRIX FOR MID- TERM TEST (GRADE 10) Hình thức: Trắc nghiệm 50 %+ Tự luận 50% Thời lượng: 45 phút Nội dung: Kiểm tra kiến thức từ Unit 1 – Unit 3
|
|||||||||
Chủ đề |
Nội dung |
Loại hình |
NB |
TH |
VD |
VD Cao |
Tổng điểm |
Số câu |
Tỉ lệ % |
PHONETICS |
Pronunciation (Unit 1), (Unit 3)
|
MCQs |
2 |
|
|
|
0.5 |
2 |
5% |
VOCABULARY& GRAMMAR |
Vocabulary related to the topics:
(One question per unit+ one question related to closest meaning) |
MCQs |
2 |
2 |
|
|
1.0 |
11 |
35% |
Gap-fills related to grammar points: - The present simple vs.the present continuous (Unit 1) - The future simple with will vs. Be going to, passive (Unit 2) - To infinitive, bare infinitives (Unit 3) |
MCQs |
2 |
2 |
|
|
1.0 |
|||
Mistake identification related to: - The future simple with will vs. Be going to (U2) - To infinitive (Unit 3) - Word form (Unit 1) |
Open questions |
1 |
2 |
|
|
1.5 |
|||
COMMUNICATION |
- Communicative situations in the textbook
|
MCQs |
|
|
2 |
|
0.5 |
2 |
5% |
READING |
- Reading a passage about one of the topics in the textbook and choose the best word or phrase to fill in the gap |
MCQs |
2 |
2 |
|
|
1.0 |
8 |
20% |
- Reading a passage about one of the topics in the textbook and choose the best answer |
MCQs |
1 |
|
3 |
|
1.0 |
|||
WRITING |
Sentence transformation related to: - Passive voice (Unit 2) - To infinitive (Unit 3) - Bare infinitive (U3) - The present simple (U1) - Be going to (U2) |
Open questions |
2 |
1 |
1 |
1 |
2.5 |
7 |
35% |
Building sentence using given suggested words or phrases related to: - Compound sentences (mức vận dụng cao) (Unit 3) - Passive voice (Unit 2) |
Open questions |
|
|
|
2 |
1.0 |
|||
Tổng số câu
|
|
12 |
9 |
6 |
3 |
10 điểm |
30 câu |
100% |
|
|
|
40 |
30 |
20 |
10 |
|
|
|