MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ I –NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN: VẬT LÍ 10 – THỜI GIAN LÀM BÀI: 45 PHÚT
TT |
Nội dung kiến thức |
Đơn vị kiến thức, kĩ năng
|
Số câu hỏi theo mức độ nhận thức |
Tổng |
% tổng điểm |
||||||||||||
Nhận biết |
Thông hiểu |
Vận dụng |
Vận dụng cao |
Số CH |
Thời gian (ph) |
|
|
||||||||||
Số CH |
Thời gian (ph) |
Số CH |
Thời gian (ph) |
Số CH |
Thời gian (ph) |
Số CH |
Thời gian (ph) |
TN |
TL |
|
|
|
|||||
1 |
Động học chất điểm |
1.1. Chuyển động cơ; Chuyển động thẳng đều |
4 |
3 |
1TN 1TL |
7 |
1TL |
6 |
1 |
6 |
4 |
2 |
45 |
10 |
|
||
1.2. Chuyển động thẳng biến đổi đều; Sự rơi tự do |
6 |
4,5 |
1
|
2 |
4 |
|
|||||||||||
1.3. Chuyển động tròn đều |
2 |
1,5 |
1 |
2 |
1TL |
6 |
|
|
2 |
2 |
|
||||||
1.4. Tính tương đối của chuyển động |
2 |
1,5 |
1 |
2 |
2 |
|
|||||||||||
1.5. Sai số của phép đo các đại lượng vật lí; Thực hành khảo sát chuyển động rơi tự do. Xác định gia tốc rơi tự do. |
2 |
1,5 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
0 |
|
||||||
Tổng |
|
16 |
12 |
4 TN+1TL |
15 |
2 TL |
12 |
1 |
6 |
20 |
4 |
45 |
10 |
|
|||
Tỉ lệ % |
|
40 |
30 |
20 |
10 |
50 |
50 |
45 |
100 |
|
|||||||
Tỉ lệ chung% |
|
70 |
30 |
100 |
45 |
100 |
|
||||||||||