trường trung học phổ thông

LÊ VIẾT THUẬT

THÔNG BÁO KẾT QUẢ THI TÔT NGHIỆP THPT NĂM 2022

KẾT QUẢ KỲ THI TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2021-2022

TRƯỜNG THPT LÊ VIẾT THUẬT

  1. Số học sinh tốt nghiệp:  635/635 kết quả 100%; điểm trung bình tốt nghiệp: 7.72 đ
  2. Có 6 HS đạt từ 27 điểm trở lên; 38 HS đạt từ 26 điểm trở lên. 279 lượt học sinh đạt từ 24 điểm trở lên(Khối A 53; Khối A1 56; Khối B 10; Khối C 34; Khối D 117)
  3. Điểm bình quân các môn: Toán 7,38; Văn 7,40; Lý 7,05; Hóa 6,41; Sinh 4,75; Sử 6,33; Địa 6,5; GDCD 7,96; NN 6,19.
  4. Danh sách học sinh đạt điểm cáo của các khối:
  • Lâm Chiêu Phan – 12T1: 27,3 điểm khối A(Toán 8,8; Lý 9,25; Hóa 9,25);
  • Nguyễn Đức Quân – 12T1: 27,7 điểm khối A1(Toán 9; Lý 9,5; Ngoại ngữ 9,2);
  • Hoàng Thị Thúy Huyền 12A1: 27.1 điểm khối A1(Toán 8.8; Lý 9,5; Ngoại ngữ 8.8);
  • Nguyễn Đình Báu – 12T1: 26,35 điểm khối B(Toán 8,6; Hóa 9,0; Sinh 8,75);
  • Hồ Minh Tú – 12D2: 27,75 điểm khối C(Văn 8,8; Sử 9,8; Địa 9,3);
  • Trần Văn Đức – 12D6: 27.5 điểm khối C(Văn 9.3; Sử 9,5; Địa 8.8);
  • Phạm Minh Hằng – 12D2: 27,1 điểm khối D(Toán 8.4; Văn 9,5; Ngoại ngữ 9,2);
  1. ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN, KHỐI THI CỦA CÁC LỚP
                                 

TT

Lớp

Điểm số các bài thi

Điểm TN

Điểm theo 5 khối truyền thống

Toán

Văn

Hóa

Sinh

Sử

Địa

CD

NN

Khối A

Khối A1

Khối B

Khối C

Khối D

1

12A1

7.94

7.58

7.54

5.44

4.98

6.69

6.75

8.33

7.43

8.10

21.11

23.20

18.55

22.17

22.95

2

12A2

7.90

6.98

7.58

5.24

4.41

5.44

6.22

7.53

7.36

7.86

20.94

23.17

17.76

19.88

22.24

3

12A3

7.13

6.89

6.77

4.89

4.41

6.08

6.37

7.94

6.17

7.46

19.34

21.14

16.98

19.07

20.19

4

12D1

7.60

8.65

7.63

6.13

5.38

6.68

6.58

8.05

7.67

8.46

22.15

22.93

19.90

21.92

23.93

5

12D2

7.03

8.18

8.25

3.75

3.00

6.26

6.46

7.72

7.19

8.06

20.60

24.85

15.35

20.95

22.40

6

12D3

6.65

8.07

 

 

 

6.47

6.53

7.73

6.14

7.76

 

 

 

21.06

20.86

7

12D4

7.23

7.96

 

 

 

6.30

6.41

8.31

6.22

7.86

 

 

 

20.67

21.40

8

12D5

6.76

7.72

6.00

5.50

3.25

6.29

6.43

8.15

6.31

7.64

16.10

14.60

13.35

20.45

20.79

9

12D6

6.85

7.87

 

 

 

6.41

6.70

8.01

5.98

7.73

 

 

 

20.98

20.69

10

12T1

8.30

6.79

7.70

7.98

5.09

6.88

6.25

7.88

5.71

7.87

23.98

21.74

21.36

21.25

20.80

11

12T2

8.20

6.53

7.51

6.59

4.36

 

 

 

5.81

7.57

22.30

21.52

19.15

 

20.55

12

12T3

7.63

6.57

7.13

6.44

4.42

6.05

6.75

7.90

5.18

7.39

21.28

19.91

18.57

20.53

19.38

13

12T4

7.09

6.81

6.67

6.50

4.19

5.70

6.32

7.82

4.78

7.07

20.65

18.89

18.17

19.27

18.68

14

12T5

7.22

6.88

5.50

7.22

5.83

6.75

6.44

6.81

4.87

7.28

20.06

17.60

20.40

21.00

18.97

Cả trường

7.38

7.40

7.05

6.41

4.75

6.33

6.50

7.96

6.19

7.72

21.35

20.85

19.04

20.80

20.98

                                 
                   

 

           

XẾP THỨ CÁC MÔN, KHỐI THI CỦA CÁC LỚP

                                 

TT

Lớp

Điểm số các bài thi

Điểm TN

Điểm theo 5 khối truyền thống

Toán

Văn

Hóa

Sinh

Sử

Địa

CD

NN

Khối A

Khối A1

Khối B

Khối C

Khối D

1

12A1

3

7

5

8

4

3

1

1

2

2

5

2

6

1

2

2

12A2

4

8

4

9

7

13

13

12

3

5

6

3

8

11

4

3

12A3

9

9

8

10

6

10

10

6

7

11

10

7

9

13

11

4

12D1

6

1

3

6

2

4

4

4

1

1

3

4

3

2

1

5

12D2

11

2

1

11

11

9

6

11

4

3

8

1

10

7

3

6

12D3

14

3

     

5

5

10

8

7

     

4

6

7

12D4

7

4

     

7

9

2

6

6

     

8

5

8

12D5

13

6

10

7

10

8

8

3

5

9

11

11

11

10

8

9

12D6

12

5

     

6

3

5

9

8

     

6

9

10

12T1

1

12

2

1

3

1

12

8

11

4

1

5

1

3

7

11

12T2

2

14

6

3

8

     

10

10

2

6

4

 

10

12

12T3

5

13

7

5

5

11

1

7

12

12

4

8

5

9

12

13

12T4

10

11

9

4

9

12

11

9

14

14

7

9

7

12

14

14

12T5

8

10

11

2

1

2

7

13

13

13

9

10

2

5

13

 

Các tin khác
.